THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
HHF81 máy đo gió có thể đo lưu lượng không khí, độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng. Việc xây dựng THUẬT:trong mạch vi xử lý đảm bảo hiệu suất tuyệt vời và độ chính xác. Các HHF81 có thể theo dõi tối đa và giá trị tối thiểu .Máy hiển thị lưu lượng trong sự lựa chọn của bạn như hải lý , mét/giây, km/giờ, dặm/giờ, hoặc feet/phút.
AIR VELOCITY
Measurement Range: 80 to 5910 ft/min, 0.4 to 30.0 m/s, 0.9 to 67.0 mph, 1.4 to 108.0 km/hr, 0.8 to 58.3 knots, 0.8 to 58.3 knots
Resolution: 1 ft/min, 0.1 m/s, 0.1 mph, 0.1 km/hr, 0.1 knots
Accuracy:
≤20 m/s: 3% FS
>20 m/s: 4% FS
TEMPERATURE (Internal Thermistor)
Measurement Range: 0 to 50°C (32 to 122°F)
Resolution: 0.1°C/°F
Accuracy: ±1.2°C (±2.5°F)
Operational Temperature: 0 to 50°C (32 to 122°F)
TEMPERATURE (External Type K Thermocouple)
Measurement Range: -100 to 1300°C (-148 to 2372°F)
Resolution: 0.1°F/°C
Accuracy: ±(1% + 1°C) of rdg [±(1% + 2°F) of rdg]
HUMIDITY
Measurement Range: 10 to 95%
Resolution: 0.1%
Accuracy:
<70% RH: ±4% of rdg
≥70% RH: ±(4% rdg + 1.2 % RH)
Operational Humidity Max.: 80% RH
LIGHT LUX
Measurement Range: 0 to 2200 Lux, 1800 to 20000 Lux, 0 to 204.0 Fc, 170 to 2000 Fc
Resolution: 1 Lux, 10 Lux, 0.1 Ft-cd, 1 Ft-cd
Accuracy: ±(5% rdg +8 dgt)
Overange Display: “----”
Battery: 9V (included)
Power Consumption: Approx. DC 6.2 mA
Weight: 160 g (0.4 lb) battery included
Dimensions: 156 x 60 x 33 mm (6.14 x 2.36 x 1.29")
Accessories
KHSS-18E-RSC-12
KTSS-HH
5SRTC-TT-K-24-36
SMPW-K-M
Hãy liên hệ với CÔNG TY TNHH TM KT HƯNG GIA PHÁT để được hỗ trợ giá tốt nhất, phù hợp với nhu cầu sử dụng Thiết bị đo lưu lượng gió Omega HHF81
Thông tin liên hệ: Mr.Đat 0969098809 - Email:dat@hgpvietnam.com
Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty.
Trân trọng!
Người gửi / điện thoại